Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行院
[hángyuàn]
|
nhà chứa; lầu xanh; thanh lâu; con hát; kỹ nữ。金、元时代指妓女或优伶的住所。有时也指妓女或优伶。