Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行间
[hángjiān]
|
1. giữa các hàng; mỗi dòng。行伍之间。
2. giữa các hàng; giữa các dòng。行与行之间。
字里行间
giữa các dòng chữ
栽种向日葵行间的距离要宽。
trồng cây hướng dương khoảng cách giữa các hàng phải rộng.
种树行间的距离。
cự li giữa các hàng cây trồng.