Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行都
[xíngdū]
|
thủ đô lâm thời; hàng đô。旧时指临时的首都。