Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行道
[háng·dao]
|
nghề; ngành; ngành nghề; nghề nghiệp。行业。
Ghi chú: 另见xíng另见xíngchē另见xíngdào