Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行迹
[xíngjī]
|
hành tích; dấu vết hoạt động。行动的踪迹。
行迹无定。
hành tích vô định