Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行进
[xíngjìn]
|
tiến lên; tiến; tiến lên phía trước (thường chỉ bộ đội)。向前行走(多用于队伍)。