Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行辈
[hángbèi]
|
thứ; hàng thứ; vai vế; thứ bậc (trong gia tộc)。辈分。
他行辈比我大。
anh ấy thứ bậc trên tôi; anh ấy vai vế lớn hơn tôi.