Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行车
[hángchē]
|
xe cẩu; cần cẩu (trong nhà xưởng)。见〖天车〗。
Ghi chú: 另见xíng另见xíngchē