Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行踪
[xíngzōng]
|
hành tung。行动的踪迹(多指目前停留的地方)。
行踪不定。
hành tung bất định