Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行走
[xíngzǒu]
|
đi。走1. 。
起重机下,禁止行走或停留。
dưới cần cẩu, cấm đi lại hoặc dừng lại