Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行贩
[hángfàn]
|
buôn bán nhỏ; lái buôn; người bán rong; người mua gánh bán bưng。(行贩儿)贩卖货物的小商人;小贩。