Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行货
[hánghuò]
|
hàng chợ; hàng thường。加工不精细的器具、服装等商品。