Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行规
[hángguī]
|
quy ước ngành nghề; quy ước phường hội。行会所制定的各种章程,由同行业的人共同遵守。