Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行装
[xíngzhuāng]
|
hành trang。出门时所带的衣服、被褥等。
整理行装。
thu xếp hành trang