Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行藏
[xíngcáng]
|
1. hành tàng (thời xưa chỉ thái độ ứng xử của kẻ sĩ đối với việc ra làm quan hay lui về ở ẩn)。旧指对于出仕和退隐的处世态度。
2. bộ dạng; hình dạng; cử chỉ và nét mặt。形迹。
露行藏
lộ hình dạng
看破行藏
nhìn rõ bộ dạng; nhìn rõ hình dạng