Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行营
[xíngyíng]
|
hành dinh。旧指统帅出征时办公的营帐或房屋,也指专设的机构。