Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行腔
[xíngqiāng]
|
vận dụng làn điệu。戏曲演员按个人对于曲谱的体会来运用腔调。
行腔咬字。
vuốt giọng lấy hơi