Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行脚
[xíngjiǎo]
|
vân du bốn phương (hoà thượng)。(和尚)云游西方。
行脚僧。
nhà sư đi vân du