Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行程
[xíngchéng]
|
1. lộ trình; hành trình。路程。
行程万里
hành trình vạn dặm
2. tiến trình。进程。
历史发展行程。
tiến trình phát triển của lịch sử
3. quãng xung (quãng vận động qua lại của pít-xtông, từ đầu đến cuối ống hơi lúc động cơ hoạt động)。见〖冲程〗。