Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行礼
[xínglǐ]
|
1. thi lễ; chào。致敬礼,如鞠躬、举手等。
2. đưa lễ vật; tặng quà。送礼。