Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行款
[hángkuǎn]
|
kiểu trình bày; cách sắp xếp hàng lối (khi in hoặc viết chữ)。书写或排印文字的行列款式。