Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行期
[xíngqī]
|
ngày đi; ngày lên đường。出发的日期。
行期已近。
sắp đến ngày lên đường