Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行时
[xíngshí]
|
thịnh hành; hợp thời (chỉ người hoặc sự vật)。(人或事物)在当时流行,得势。