Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行旅
[xínglǚ]
|
lữ hành; lữ khách; người đi đường xa。走远路的人。
行旅往来。
lữ khách qua lại