Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行政区
[xíngzhèngqū]
|
1. khu hành chính。设有国家政权机关的各级地区。
2. khu hành chính (khu vực hành chính được xây dựng theo nhu cầu của một số tỉnh, bao gồm cả huyện và thành phố ở Trung Quốc)。中国某些省根据需要设置的行政区域,包括若干县、市。