Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行情
[hángqíng]
|
giá thị trường; giá cả thị trường。市面上商品的一般价格。也指金融市场上利率、汇率、证券价格等的一般情况。
摸行情
tìm hiểu giá cả thị trường
熟悉行情
thông thuộc giá cả thị trường
行情看涨
giá cả thị trường có chiều hướng tăng