Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行径
[xíngjìng]
|
hành vi; hành động (thường chỉ việc làm xấu)。行为;举动(多指坏的)。
无耻行径
hành vi vô liêm sỉ