Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行当
[háng·dang]
|
1. nghề; nghề nghiệp。(行当儿)行业。
他是哪一个行当上的?
anh ấy làm nghề gì?
2. phân vai。戏曲演员专业分工的类别,主要根据角色类型来划分,如京剧的生、旦、净、丑。