Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行市
[háng·shi]
|
giá cả thị trường; giá thị trường。市面上商品的一般价格。
行市看好
giá cả thị trường ổn định
摸准行市。
nắm vững giá cả thị trường.