Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行将
[xíngjiāng]
|
sắp sửa; sẽ。即将;将要。
行将就道。
sắp lên đường; sắp khởi hành