Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行家
[háng·jia]
|
1. người trong nghề; người lành nghề; người thạo nghề。内行人。
老行家
tay nghề điêu luyện; lâu năm trong nghề
2. giỏi nghề; thạo nghề; lành nghề (dùng trong câu khẳng định)。在行(用于肯定式) 。
老行家
nghề trồng cây ông giỏi thật đấy!