Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行宫
[xínggōng]
|
hành cung。供帝王出京后居住之用而建筑的宫殿,也指帝王出京后临时寓居的官署或住宅。