Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行子
[háng·zi]
|
của nợ (gọi người và vật mà mình không thích)。称不喜爱的人或东西。
我不希罕这行子。
tôi chả cần tới của nợ này.