Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行头
[xíng·tou]
|
1. trang phục và đạo cụ (trong biểu diễn hí kịch)。戏曲演员演出时用的服装和道具。
2. trang phục (thường mang ý khôi hài)。泛指服装(含诙谐意)。