Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行在
[xíngzài]
|
hành tại (chỗ ở tạm thời của vua lúc xuất hành)。指皇帝出行时暂住的地方。