Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行医
[xíngyī]
|
làm nghề y; hành nghề chữa bệnh; làm nghề chữa bệnh。从事医生的业务(多指个人经营的)。