Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行动
[xíngdòng]
|
1. đi lại; đi đi lại lại。行走;走动。
2. hành động (đạt ý đồ nào đó)。指为实现某种意图而具体地进行活动。
3. hành vi; cử động。行为;举动。