Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行军
[xíngjūn]
|
hành quân。军队进行训练或执行任务时从一个地点走到另一个地点。
夜行军
hành quân đêm