Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行军床
[xíngjūnchuáng]
|
giường xếp; giường bạt。可以折叠的床,用木架或金属架绷着帆布做成,多供行军或野外工作时用。也叫帆布床。