Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行使
[xíngshǐ]
|
hành sử; sử dụng (chức trách, chức quyền)。执行;使用(职权等)。