Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行伍
[hángwǔ]
|
binh nghiệp; quân ngũ; lính; nghề lính; đi lính; quân đội。旧时称军队的行列。泛指军中。
投身行伍
đi vào quân ngũ
行伍出身(当兵出身)。
xuất thân là lính