Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
行人情
[xíngrénqíng]
|
người làm việc hiếu hỉ。旧时指向亲友家送礼物或到亲友家贺喜、吊丧等。