Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
血迹
[xuèjī]
|
vết máu。血在物体上留下的痕迹。
血迹斑斑
vết máu loang lổ