Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
血象
[xuèxiàng]
|
sơ đồ cấu tạo máu。用化验的方法把血液中所含红血球、白血球、血小板等的数目计算出来制成的图表,用作诊断的资料。