Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
血腥
[xuèxīng]
|
Từ loại: (形)
tanh mùi máu; đẫm máu。血液的腥味,比喻屠杀的残酷。
血腥统治
thống trị đẫm máu
血腥镇压
đàn áp đẫm máu