Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
血脉
[xuèmài]
|
1. mạch máu; sự tuần hoàn của máu。中医指人体内的血管或血液循环。
2. huyết thống。血统。
血脉相通。
có cùng dòng máu