Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
血统工人
[xuètǒnggōngrén]
|
công nhân huyết thống (người công nhân xuất thân từ những gia đình công nhân)。出身于工人家庭的工人(多指产业工人)。