Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
血粉
[xuèfěn]
|
bột máu (loại bột làm bằng huyết heo, trâu, bò, dê, dùng để chăn nuôi hoặc làm phân bón)。用猪、牛、羊等动物的血液制成的粉状物质,用作饲料和肥料。