Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
血管
[xuèguǎn]
|
huyết quản; mạch máu (ống dẫn máu trong cơ thể)。血液在全身中循环时所经过的管状构造,分动脉、静脉和毛细管。参看〖动脉〗、〖静脉〗、〖毛细管〗。