Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
血淋淋
[xiělīnlīn]
|
1. máu chảy đầm đìa。(血淋淋的)形容鲜血不断地流的样子。
2. tàn khốc。(血淋淋的)比喻严酷或惨酷。
血淋淋的事实。
sự thật tàn khốc.
血淋淋的教训。
bài học tàn khốc.